| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| cống hiến 
 
 
 
  verb 
  to dedicate; to contribute 
 
 |  | [cống hiến] |  |  | động từ |  |  |  | to dedicate; to contribute; offer, make a present |  |  |  | cống hiến trọn đời |  |  | devote one's whole life |  |  |  | make a contribution (to) |  |  |  | cống hiến quý báu cho khoa học |  |  | make a valuable contribution to science | 
 
 
 |  |  
		|  |  |